EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercrust
undercrust
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(nông nghiệp) đế cày
← Xem thêm từ undercrossing
Xem thêm từ undercumstand →
Từ vựng liên quan
cru
crus
crust
er
rc
ru
rust
st
u
un
under
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…