EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercrossing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercrossing
undercrossing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lối ngầm qua đường; chỗ vượt ngầm
← Xem thêm từ undercroft
Xem thêm từ undercrust →
Từ vựng liên quan
cross
crossing
er
in
os
rc
si
sin
sing
ss
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…