EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercapitalizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercapitalizing
undercapitalize
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : undercapitalise
← Xem thêm từ undercapitalizes
Xem thêm từ undercarriage →
Từ vựng liên quan
api
CAP
cap
capita
Capital
capital
capitalizing
er
in
it
ita
li
pi
pit
pita
rc
ta
tali
u
un
under
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…