EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercarriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercarriage
undercarriage /'ʌndə,kæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ bánh hạ cánh (máy bay)
khung gầm, satxi (ô tô)
← Xem thêm từ undercapitalizing
Xem thêm từ undercarriages →
Từ vựng liên quan
age
car
carriage
er
rc
ri
ria
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…