EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-the-counter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-the-counter
under-the-counter /'ʌndəðə'kauntə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá)
← Xem thêm từ under-sheriff
Xem thêm từ under-the-table →
Từ vựng liên quan
co
count
counter
er
he
nt
ou
the
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…