ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ under-the-counter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng under-the-counter


under-the-counter /'ʌndəðə'kauntə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…