EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-sheriff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-sheriff
under-sheriff
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phó quận trưởng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phó cảnh sát quận trưởng
← Xem thêm từ under-sexed
Xem thêm từ under-the-counter →
Từ vựng liên quan
er
he
her
if
ri
riff
sh
she
sher
sherif
sheriff
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…