ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ under-sheriff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng under-sheriff


under-sheriff

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phó quận trưởng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phó cảnh sát quận trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…