EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-exploited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-exploited
under-exploited
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tận dụng
← Xem thêm từ under-earth
Xem thêm từ under-jaw →
Từ vựng liên quan
er
ex
exploit
exploited
it
lo
pl
plo
ted
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…