ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exploited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exploited


exploit /'eksplɔit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit]

ngoại động từ


  khai thác, khai khẩn
  bóc lột, lợi dụng

@exploit
  lợi dụng, bóc lột

Các câu ví dụ:

1. With a wealth of traditions that can be exploited, especially with Vietnam having many traditional craft villages producing fabrics and other products, fashion designers can find endless inspiration.


Xem tất cả câu ví dụ về exploit /'eksplɔit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…