under-earth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đất sét chịu lửa tầng lót
lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng)
* tính từ
ngầm; dưới đất
* danh từ
đất sét chịu lửa tầng lót
lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng)
* tính từ
ngầm; dưới đất