ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ under-earth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng under-earth


under-earth

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đất sét chịu lửa tầng lót
  lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng)
* tính từ
  ngầm; dưới đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…