EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undeceived
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undeceived
undeceived /'ʌndi'si:vd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
không mắc lừa, không bị lừa gạt
← Xem thêm từ undeceive
Xem thêm từ undecennial →
Từ vựng liên quan
ce
dec
deceive
deceived
ec
u
un
undeceive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…