EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undecennial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undecennial
undecennial /,ʌndi'senjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mười một năm một lần
← Xem thêm từ undeceived
Xem thêm từ undecidability →
Từ vựng liên quan
ce
dec
decennial
ec
en
ni
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…