ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undeceive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undeceive


undeceive /'ʌndi'si:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…