EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undampened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undampened
undampened
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị thấm ướt, không bị làm ướt
không bị nản chí, không bị cụt hứng
← Xem thêm từ undamped
Xem thêm từ undanceable →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
da
dam
damp
dampen
dampened
en
mp
pe
pen
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…