EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dampened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dampened
dampen /'dæmpən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
làm ẩm, làm ướt
nội động từ
bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt
← Xem thêm từ dampen
Xem thêm từ dampener →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
d
da
dam
damp
dampen
en
mp
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…