ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dampened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dampened


dampen /'dæmpən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
  làm ẩm, làm ướt

nội động từ


  bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…