EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undanceable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undanceable
undanceable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ
← Xem thêm từ undampened
Xem thêm từ undangerous →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ance
bl
ce
da
dan
dance
ea
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…