ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undamped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undamped


undamped /'ʌn'dæmpt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị ướt (quần áo)
  không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
  (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
undamped by failure → không ngã lòng vì thất bại

@undamped
  không tách dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…