undamped /'ʌn'dæmpt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị ướt (quần áo)
không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
(nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
undamped by failure → không ngã lòng vì thất bại
@undamped
không tách dần