EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undamaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undamaged
undamaged /'ʌn'dæmidʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
← Xem thêm từ uncuttable
Xem thêm từ undamped →
Từ vựng liên quan
age
aged
AM
am
da
dam
damage
damaged
ma
mag
mage
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…