EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damped
damped
Phát âm
Ý nghĩa
tắt dần
← Xem thêm từ damp-proof
Xem thêm từ Damped cycle →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
d
da
dam
damp
mp
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…