ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Damped cycle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Damped cycle


Damped cycle

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt.
+ Còn gọi là chu kỳ đồng quy. Một trong một loạt các biến động chu kỳ với một biên độ GIẢM DẦN theo thời gian.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…