uncultivated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land →đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển
* tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land →đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển