ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncultivated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncultivated


uncultivated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land →đất bỏ hoang
  hoang; dại (cây cối)
  không được trau dồi
  không phát triển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…