ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncultivable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncultivable


uncultivable /'ʌn'kʌltivəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể cày cấy trồng trọt được
  không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)
  không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…