EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncultivable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncultivable
uncultivable /'ʌn'kʌltivəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể cày cấy trồng trọt được
không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)
không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)
← Xem thêm từ unculled
Xem thêm từ uncultivated →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cult
culti
cultivable
ti
u
ult
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…