EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unculled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unculled
unculled /'ʌn'kʌld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hái (hoa...)
← Xem thêm từ unctuousness
Xem thêm từ uncultivable →
Từ vựng liên quan
cull
culled
led
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…