EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncultured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncultured
uncultured /'ʌn'kʌltʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được cày cấy trồng trọt
không có giáo dục, không có văn hoá
← Xem thêm từ uncultivated
Xem thêm từ uncumbered →
Từ vựng liên quan
cult
culture
cultured
re
red
u
ult
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…