uncrumped
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là)
* nội động từ
mất nếp; trở nên phẳng phiu
* ngoại động từ
vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là)
* nội động từ
mất nếp; trở nên phẳng phiu