ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncrushable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncrushable


uncrushable /'ʌn'krʌʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể vò nhàu được (quần áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…