EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncrowned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncrowned
uncrowned /'ʌn'kraund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)
← Xem thêm từ uncrown
Xem thêm từ uncrumped →
Từ vựng liên quan
crow
crown
crowned
ow
own
owned
row
u
un
uncrown
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…