ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncrowned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncrowned


uncrowned /'ʌn'kraund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
  hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…