EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncourtly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncourtly
uncourtly /'ʌn'kɔ:tli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) uncourteous
không khúm núm, không xiểm nịnh
← Xem thêm từ uncourteous
Xem thêm từ uncouth →
Từ vựng liên quan
co
court
courtly
nco
ou
our
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…