ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncouth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncouth


uncouth /ʌn'ku:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa văn minh (đời sống)
  thô lỗ, vụng về (người, lời nói)
  (văn học) hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng)
  (từ cổ,nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…