EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncouth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncouth
uncouth /ʌn'ku:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa văn minh (đời sống)
thô lỗ, vụng về (người, lời nói)
(văn học) hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng)
(từ cổ,nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
← Xem thêm từ uncourtly
Xem thêm từ uncouthly →
Từ vựng liên quan
co
couth
nco
ou
out
u
un
unco
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…