ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ courtly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng courtly


courtly /'kkɔ:tli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lịch sự, nhã nhặn, phong nhã
  khúm núm, xiểm nịnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…