ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncourteous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncourteous


uncourteous /'ʌn'kə:tjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lịch sự, không nhã nhặn ((cũng) uncourtly)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…