EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
courteous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
courteous
courteous /'kə:tjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lịch sự, nhã nhặn
← Xem thêm từ courted
Xem thêm từ courteously →
Từ vựng liên quan
c
co
court
ou
our
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…