EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconjugated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconjugated
unconjugated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chưa chia (động từ)
← Xem thêm từ uncongeniality
Xem thêm từ unconnected →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
con
conjugate
conjugated
gat
gate
gated
jug
juga
jugate
nco
on
ted
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…