EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconnected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconnected
unconnected /'ʌnkə'nektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có quan hệ, không có liên quan
không mạch lạc, rời rạc
unconnected ideas
→ những ý kiến rời rạc
@unconnected
không liên thông
← Xem thêm từ unconjugated
Xem thêm từ unconnectedly →
Từ vựng liên quan
co
con
conn
connect
connected
ec
ect
nco
on
ted
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…