ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconnected

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconnected


unconnected /'ʌnkə'nektid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có quan hệ, không có liên quan
  không mạch lạc, rời rạc
unconnected ideas → những ý kiến rời rạc

@unconnected
  không liên thông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…