EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jugate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jugate
jugate /'dʤu:git/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có lá chét thành cặp
← Xem thêm từ juga
Xem thêm từ jugful →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
j
jug
juga
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…