EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjugated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjugated
conjugated
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) được liên hợp
← Xem thêm từ conjugate transfer constant
Xem thêm từ conjugately →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
con
conjugate
gat
gate
gated
jug
juga
jugate
on
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…