EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconfined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconfined
unconfined /'ʌnkən'faind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ
không bờ bến, không giới hạn
← Xem thêm từ unconfident
Xem thêm từ unconfirmed →
Từ vựng liên quan
co
con
confine
confined
fin
fine
fined
in
nco
on
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…