ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confine


confine /kən'fain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
to be confined to one's room → bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
  hạn chế
to confine oneself to the subject → tự hạn chế trong phạm vi vấn đề

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
to be confined
  ở cữ, đẻ
to be confined to one's bed
  bị liệt giường

danh từ


  ((thường) số nhiều) biên giới
  (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…