ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confined


confined

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  giới hạn, hạn chế

Các câu ví dụ:

1. In his first contact with the outside world since the takeover, Mugabe spoke by telephone to the president of South Africa, Jacob Zuma, and told him he was confined to his home but fine, the South African presidency said in a statement.

Nghĩa của câu:

Trong lần tiếp xúc đầu tiên với thế giới bên ngoài kể từ khi tiếp quản, Mugabe đã nói chuyện qua điện thoại với Tổng thống Nam Phi, Jacob Zuma và nói với ông rằng ông bị giam trong nhà nhưng vẫn ổn, tổng thống Nam Phi cho biết trong một tuyên bố.


Xem tất cả câu ví dụ về confined

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…