ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncircumscribed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncircumscribed


uncircumscribed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không giới hạn; vô hạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…