msc
Phát âm
Ý nghĩa
thạc sĩ khoa học (Master of Science)
to have an MSc in mathematics →có bằng thạc sĩ toán học
to be an MSc in theoretical physics →là thạc sĩ vật lý lý thuyết
thạc sĩ khoa học (Master of Science)
to have an MSc in mathematics →có bằng thạc sĩ toán học
to be an MSc in theoretical physics →là thạc sĩ vật lý lý thuyết