ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ msc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng msc


msc

Phát âm


Ý nghĩa

  thạc sĩ khoa học (Master of Science)
to have an MSc in mathematics →có bằng thạc sĩ toán học
to be an MSc in theoretical physics →là thạc sĩ vật lý lý thuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…