ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumscribed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumscribed


circumscribe /'sə:kəmskrɑib/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vẽ đường xung quanh
  (toán học) vẽ hình ngoại tiếp
  giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests → hạn chế quyền lợi của ai
  ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
  định nghĩa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…