EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unanointed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unanointed
unanointed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(tôn giáo) không chịu lễ xức dầu thánh
← Xem thêm từ unannoyed
Xem thêm từ unanswerability →
Từ vựng liên quan
an
anoint
anointed
in
nano
no
nt
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…