ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unanswerability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unanswerability


unanswerability /ʌn'ɑ:nsərəblnis/ (unanswerability) /ʌn,ɑ:nsərə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không trả lời được, tính không cãi lại được
  tính không bác được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…