EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unannealed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unannealed
unannealed /'ʌnə'ni:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê)
(nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện
← Xem thêm từ unanimousness
Xem thêm từ unannotated →
Từ vựng liên quan
ale
an
anneal
annealed
ea
led
neal
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…