ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unannealed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unannealed


unannealed /'ʌnə'ni:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê)
  (nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…