ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anneal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anneal


anneal /ə'ni:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (kỹ thuật) u, tôi, thấu
  (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…