EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neal
neal
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nung (đồ gốm)
← Xem thêm từ neMurotic
Xem thêm từ neanderthal →
Từ vựng liên quan
ea
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…