EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annattos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annattos
annatto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
màu vàng đỏ
← Xem thêm từ annatto
Xem thêm từ anneal →
Từ vựng liên quan
a
an
anna
annatto
at
atto
os
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…