EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annealed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annealed
anneal /ə'ni:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(kỹ thuật) u, tôi, thấu
(nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện
← Xem thêm từ anneal
Xem thêm từ annealing →
Từ vựng liên quan
a
ale
an
anneal
ea
led
neal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…