ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ U-shaped cost curves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng U-shaped cost curves


U-shaped cost curves

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các đường chi phí hình chữ U.
+ Các đường miêu tả bằng các nào chi phí trung bình của một hãng hay một nghành thay đổi với mức sản lượng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…