EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
u-tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
u-tube
u-tube
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống hình chữ V, ống xi phông
← Xem thêm từ U-shaped cost curves
Xem thêm từ u-turn →
Từ vựng liên quan
be
tub
tube
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…